hờ hững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờ hững+
- Indifferent, cool
- Sự tiếp đón hờ hững
A cool reception
- Sự tiếp đón hờ hững
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờ hững"
Lượt xem: 714
Từ vừa tra